Có 1 kết quả:
退步 tuì bù ㄊㄨㄟˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do less well than before
(2) to make a concession
(3) setback
(4) backward step
(5) leeway
(6) room to maneuver
(7) fallback
(2) to make a concession
(3) setback
(4) backward step
(5) leeway
(6) room to maneuver
(7) fallback
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0