Có 1 kết quả:

退步 tuì bù ㄊㄨㄟˋ ㄅㄨˋ

1/1

tuì bù ㄊㄨㄟˋ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to do less well than before
(2) to make a concession
(3) setback
(4) backward step
(5) leeway
(6) room to maneuver
(7) fallback

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0